Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
講師 こうし
giảng viên.
講師料 こうしりょう
phí giảng dạy
講談師 こうだんし
storyteller chuyên nghiệp
講釈師 こうしゃくし
師範大学 しはんだいがく
đại học sư phạm
常勤講師 じょうきんこうし
giáo viên full time
特別講師 とくべつこうし
giảng viên đặc biệt