Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 上海音楽学院
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
おんがくとばるー 音楽とバルー
vũ khúc.
ぶるっくりんおんがくあかでみー ブルックリン音楽アカデミー
Viện hàn lâm Âm nhạc Brooklyn.
音楽院 おんがくいん
nhạc viện.
音楽学 おんがくがく
âm nhạc học
音楽学校 おんがくがっこう
trường âm nhạc
音楽美学 おんがくびがく
mỹ học âm nhạc
音楽大学 おんがくだいがく
nhạc viện, đại học dạy nhạc