Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
上湯
かみゆ シャンタン
top-grade Chinese soup stock
湯上がり ゆあがり
khi tắm xong
上がり湯 あがりゆ
Nước nóng được đun riêng, dùng để tráng người sau khi tắm xong.
湯湯婆 ゆたんぽ
bình chườm nước nóng
湯 タン ゆ
nước sôi
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
きゅうりょうのひきあげ(きゅうりょうあっぷ) 給料の引き上げ(給料アップ)
tăng lương; nâng lương
湯室 ゆむろ
phòng xông hơi
湯麺 タンメン
phở xào rau củ kiểu trung quốc
「THƯỢNG THANG」
Đăng nhập để xem giải thích