Kết quả tra cứu 湯上がり
Các từ liên quan tới 湯上がり
湯上がり
ゆあがり
「THANG THƯỢNG」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Khi tắm xong
湯上
がり
タオル
Khăn tắm
◆ Sau khi tắm
湯上
がりの
女
Người phụ nữ vừa tắm xong .

Đăng nhập để xem giải thích
ゆあがり
「THANG THƯỢNG」
Đăng nhập để xem giải thích