Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
上がり湯
あがりゆ
Nước nóng được đun riêng, dùng để tráng người sau khi tắm xong.
湯上がり ゆあがり
khi tắm xong
上湯 かみゆ シャンタン
top-grade Chinese soup stock
上がり あがり
lên trên; tiến bộ; hoàn thành; kết thúc; thu hoạch; xuất thân
上がり下がり あがりさがり
Lúc lên lúc xuống; dao động.
くり上がり くりあがり
phép cộng có nhớ
盛り上がり もりあがり
cao trào (của một câu chuyện)
上がり降り あがりおり
Lúc lên lúc xuống.
上がり下り あがりおり
「THƯỢNG THANG」
Đăng nhập để xem giải thích