Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 上湯沢駅
上湯 かみゆ シャンタン
nước dùng thượng hạng (trong ẩm thực Trung Hoa)
上がり湯 あがりゆ
Nước nóng được đun riêng, dùng để tráng người sau khi tắm xong.
湯上がり ゆあがり
khi tắm xong
沢 さわ
đầm nước
湯湯婆 ゆたんぽ
bình chườm nước nóng
湯 タン ゆ
nước sôi
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
白沢 はくたく
Bạch trạch (một loài linh vật trong thần thoại Trung Hoa và Á Đông)