Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 上潮智也
上智 じょうち
sophia (trường đại học); tính khôn ngoan tối cao
上潮 あげしお
thủy triều lên.
潮上帯 しおじょうたい
supratidal zone
上げ潮 あげしお
thủy triều lên, mãn triều; sự cường thịnh; sự phấn chấn (tâm trạng)
也 なり
trợ từ chủ yếu dùng trong Hán Văn, đặt ở cuối câu, biểu thị sự khẳng định
上智大学 じょうちだいがく
trường đại học sophia (trong tokyo)
可也 かなり
kha khá; đáng chú ý; khá
潮 しお うしお
thủy triều; dòng nước