上無
かみむ「THƯỢNG VÔ」
☆ Danh từ
(in Japan) 12th note of the ancient chromatic scale (approx. C sharp)

上無 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 上無
む。。。 無。。。
vô.
無上 むじょう
tốt
バックレ Bằng với: 無断欠勤
Nghỉ làm không báo trước
無上命法 むじょうめいほう
pháp lệnh tối cao
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
むめんきょなかがいにん(とりひきじょ) 無免許仲買人(取引所)
môi giới hành lang (sở giao dịch).
きゅうりょうのひきあげ(きゅうりょうあっぷ) 給料の引き上げ(給料アップ)
tăng lương; nâng lương
上上 じょうじょう
(cái) tốt nhất