無上命法
むじょうめいほう「VÔ THƯỢNG MỆNH PHÁP」
☆ Danh từ
Pháp lệnh tối cao

無上命法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 無上命法
む。。。 無。。。
vô.
きゅうめいボート 救命ボート
thuyền cứu nạn; thuyền cứu hộ; xuồng cứu nạn; xuồng cứu hộ
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
無法 むほう
sự tàn bạo; sự bạo lực
上無 かみむ
(in Japan) 12th note of the ancient chromatic scale (approx. C sharp)
無上 むじょう
tốt
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.