Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
群馬県 ぐんまけん
tỉnh gunma thuộc vùng kantou nước Nhật
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
駅馬 えきば
ngựa trạm
馬上 ばじょう もうえ
lưng ngựa; sự cưỡi ngựa; nài ngựa
上馬 じょうば かみうま
ngựa tốt, ngựa quý, ngựa loại nhất
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
駅馬車 えきばしゃ
xe ngựa tuyến (chở khách đi theo những tuyến đường nhất định)