Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
甑 こしき そう
steaming basket (traditionally clay or wood)
甑炉 そうろ
furnace (for casting bronze)
桑 くわ
dâu tằm; dâu
水上町 みずかみまち
thành phố (của) minakami
桑原桑原 くわばらくわばら
Ối trời đất ơi!; trời ơi; ối trời ơi.
之 これ
Đây; này.
山桑 やまぐわ ヤマグワ
dâu ta
針桑 はりぐわ ハリグワ
cây dâu gai (Cudrania tricuspidata)