Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 上甑町江石
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
甑 こしき そう
steaming basket (traditionally clay or wood)
トルコいし トルコ石
ngọc lam.
江上 こうじょう
trên bờ một dòng sông lớn
町石 ちょういし
roadside stone distance indicators placed at intervals of one cho (approx. 109 meters)
らいたーのいし ライターの石
đá lửa.
甑炉 そうろ
furnace (for casting bronze)
上石 うわいし かみいし
đá cối xay trên