Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 上甑町瀬上
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
きゅうりょうのひきあげ(きゅうりょうあっぷ) 給料の引き上げ(給料アップ)
tăng lương; nâng lương
水上町 みずかみまち
thành phố (của) minakami
甑 こしき そう
steaming basket (traditionally clay or wood)
上上 じょうじょう
(cái) tốt nhất
上 かみ うわ じょう うえ
hơn nữa
甑炉 そうろ
furnace (for casting bronze)
上へ上へ うえへうえへ
higher and higher