Các từ liên quan tới 上田信 (イラストレーター)
イラストレーター イラストレーター
người vẽ minh họa; người minh hoạ; vật minh hoạ
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
phần mềm adobe illustrator
上田 じょうでん うえだ
gạo cao giải quyết; gạo rất phì nhiêu giải quyết
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
あふがん・いすらむつうしん アフガン・イスラム通信
Cơ quan Báo chí Hồi giáo Apganixtan; hãng thông tấn Hồi giáo Apganixtan.