Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
城跡 しろあと じょうせき じょうし
nhập thành vị trí; những sự đổ nát (của) một lâu đài
公園 こうえん
công viên
田園 でんえん でんおん
vùng nông thôn; miền quê
公田 こうでん くでん
ruộng đất công
公園デビユー こうえんデビユー
việc mang trẻ em (của) ai đó cho địa phương đỗ để chơi lần đầu (trans: đỗ debut)
公園デビュー こうえんデビュー
bringing one's child to the local park to play for the first time
田園詩 でんえんし
thơ đồng quê