Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 上田昭夫
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
田夫 でんぷ
Nông dân.
昭昭 しょうしょう
rõ ràng, sáng sủa, đơn giản, hiển nhiên
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
上田 じょうでん うえだ
gạo cao giải quyết; gạo rất phì nhiêu giải quyết
田夫野人 でんぷやじん
mộc mạc; nông dân; dân quê
昭昭たる あきらあきらたる
sáng sủa (hiếm có); sáng sủa; phàn nàn; hiển nhiên
夫夫 おっとおっと
mỗi; mỗi; cũng; tương ứng; riêng biệt