Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 上田橋
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
上田 じょうでん うえだ
gạo cao giải quyết; gạo rất phì nhiêu giải quyết
橋 きょう はし
cầu
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
きゅうりょうのひきあげ(きゅうりょうあっぷ) 給料の引き上げ(給料アップ)
tăng lương; nâng lương
奇橋 ききょう
cây cầu bất thường