Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
樹上 じゅじょう きじょう
lên trên trong một cái cây
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
アクリルじゅし アクリル樹脂
chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo; nhựa acrilic
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
上田 じょうでん うえだ
gạo cao giải quyết; gạo rất phì nhiêu giải quyết
イオンこうかんじゅし イオン交換樹脂
nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion