Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 上田清
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
上清 じょうせい
dịch nổi lên trên
上田 じょうでん うえだ
gạo cao giải quyết; gạo rất phì nhiêu giải quyết
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
清清 せいせい
cảm thấy làm mới lại; cảm xúc được giải tỏa
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
清 しん
Qing (dynasty of China, 1616-1912), Ch'ing
きゅうりょうのひきあげ(きゅうりょうあっぷ) 給料の引き上げ(給料アップ)
tăng lương; nâng lương