Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 上田清司
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
上司 じょうし
bề trên
上清 じょうせい
dịch nổi lên trên
上田 じょうでん うえだ
gạo cao giải quyết; gạo rất phì nhiêu giải quyết
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
司 し
office (government department beneath a bureau under the ritsuryo system)
清清 せいせい
cảm thấy làm mới lại; cảm xúc được giải tỏa
上司に報告する じょうしにほうこくする
đệ trình.