Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 上田知華
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
上田 じょうでん うえだ
gạo cao giải quyết; gạo rất phì nhiêu giải quyết
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
華 はな
ra hoa; cánh hoa
承知の上で しょうちのうえで
sự hiểu rõ, nắm bắt được hoàn cảnh, chủ động, cố ý
華華しい はなばなしい
rực rỡ; lộng lẫy; buổi trình diễn
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim