Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 上田萬年
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
萬 よろず
10,000; mười nghìn (được sử dụng trong những tài liệu hợp pháp)
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
年上 としうえ
lớn tuổi; cao tuổi
上田 じょうでん うえだ
gạo cao giải quyết; gạo rất phì nhiêu giải quyết
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
上半年 かみはんき
Nửa năm đầu, 6 tháng đầu năm