Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
上士 じょうし
high-ranking retainer of a daimyo (Edo Period)
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
上田 じょうでん うえだ
gạo cao giải quyết; gạo rất phì nhiêu giải quyết
田起こし たおこし
xới ruộng
上体起こし じょうたいおこし
gập bụng
起き上がる おきあがる
dậy; đứng dậy; đứng lên