Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
上田 じょうでん うえだ
gạo cao giải quyết; gạo rất phì nhiêu giải quyết
利上げ りあげ
tăng lãi suất
雅 みやび が
Duyên dáng, thanh lịch
水田利用地 すいでんりようち
đìa.
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
雅美 まさみ
Vẻ đẹp tao nhã, nhã nhặn