利上げ
りあげ「LỢI THƯỢNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Tăng lãi suất

Từ trái nghĩa của 利上げ
Bảng chia động từ của 利上げ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 利上げする/りあげする |
Quá khứ (た) | 利上げした |
Phủ định (未然) | 利上げしない |
Lịch sự (丁寧) | 利上げします |
te (て) | 利上げして |
Khả năng (可能) | 利上げできる |
Thụ động (受身) | 利上げされる |
Sai khiến (使役) | 利上げさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 利上げすられる |
Điều kiện (条件) | 利上げすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 利上げしろ |
Ý chí (意向) | 利上げしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 利上げするな |
利上げ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 利上げ
上げ あげ
gài (ví dụ: mặc váy)
利下げ りさげ
sự giảm lãi suất
きゅうりょうのひきあげ(きゅうりょうあっぷ) 給料の引き上げ(給料アップ)
tăng lương; nâng lương
上げ下げ あげさげ
nâng lên hạ xuống
徳利投げ とっくりなげ
two-handed head twist down
上げ俵 あげだわら
4 kiện góc trên vành ngoài của võ đài sumo
桁上げ けたあげ
sự mang sang (của ký tự, bit...)
腿上げ ももあげ
high knee (exercise drill where one brings one's knees up high while walking or running)