Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 上畠町
畠 はたけ
cày lĩnh vực (trồng trọt); nhà bếp làm vườn; đồn điền
水上町 みずかみまち
thành phố (của) minakami
段々畠 だんだんはたけ
đắp cao những lĩnh vực; đắp cao nông trại
段段畠 だんだんはたけ
đắp cao nông trại; đắp cao những lĩnh vực
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
きゅうりょうのひきあげ(きゅうりょうあっぷ) 給料の引き上げ(給料アップ)
tăng lương; nâng lương
町 まち ちょう
thị trấn; con phố.
上上 じょうじょう
(cái) tốt nhất