皿秤
さらばかり「MÃNH XỨNG」
Cân bằng

皿秤 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 皿秤
秤量皿 ひょうりょうさら
đĩa cân
上皿天秤 うわざらてんびん
Cái cân đĩa (thường dùng trong các thí nghiệm vật lý)
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
秤 はかり
cán cân
(+)皿 (+)さら
không có thông tin đủ để dịch từ này. "皿" trong tiếng nhật có nhiều nghĩa khác nhau và không liên quan đến ngành xây dựng. vui lòng cung cấp thêm thông tin hoặc ngữ cảnh để chúng tôi có thể giúp bạn dịch chính xác hơn.
皿 さら
dĩa
秤動 ひょうどう
tình trạng đu đưa, tình trạng lúc lắc, tình trạng bập bềnh
秤量 ひょうりょう しょうりょう
đo trọng lượng, cân