秤量皿
ひょうりょうさら「XỨNG LƯỢNG MÃNH」
☆ Danh từ
Đĩa cân
秤量皿 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 秤量皿
皿秤 さらばかり
cân bằng
秤量 ひょうりょう しょうりょう
đo trọng lượng, cân
上皿天秤 うわざらてんびん
Cái cân đĩa (thường dùng trong các thí nghiệm vật lý)
秤量瓶 ひょうりょうかめ
chén cân
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
秤 はかり
cán cân
(+)皿 (+)さら
không có thông tin đủ để dịch từ này. "皿" trong tiếng nhật có nhiều nghĩa khác nhau và không liên quan đến ngành xây dựng. vui lòng cung cấp thêm thông tin hoặc ngữ cảnh để chúng tôi có thể giúp bạn dịch chính xác hơn.
皿 さら
dĩa