Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 上相浦駅
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo
上覧相撲 じょうらんずもう
trận đấu được tổ chức trước mặt hoàng đế
上げ相場 あげそうば
Thị trường có cổ phần tăng giá.
ひけそうば(とりひきじょ) 引け相場(取引所)
giá đóng cửa (sở giao dịch).
浦 うら
cái vịnh nhỏ; vịnh nhỏ
津津浦浦 つつうらうら つづうらうら
mọi nơi mọi chỗ
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
よりつけそうば(とりひきじょ) 寄り付け相場(取引所)
giá mở cửa (sở giao dịch).