Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
矢取り やとり
arrow collector (at an archery range), collecting arrows
矢張り やはり
cũng
矢 や さ
mũi tên.
上矢状静脈洞 うわやじょうじょうみゃくどう
xoang tĩnh mạch dọc trên
輪奈 わな
loại vải dùng để làm khăn tắm
奈辺 なへん
ở đâu, chỗ nào
奈何 いかん
như thế nào; trong cách nào
奈落 ならく
tận cùng; đáy; địa ngục