Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 上矢田交差点
交差点 こうさてん
bùng binh
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
スクランブル交差点 スクランブルこうさてん
nhiều sự giao nhau
円形交差点 えんけいこうさてん
bùng binh, vòng tròn giao thông
環状交差点 かん じょうこう さてん
Vòng xuyến-Vòng xoay-Bùng binh
点差 てんさ
sự cách biệt về điểm số (trong thi đấu thể thao)
交差 こうさ
sự giao nhau; sự cắt nhau; giao; giao nhau; cắt nhau
交点 こうてん
giao điểm.