Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
交差点 こうさてん
bùng binh
スクランブル交差点 スクランブルこうさてん
nhiều sự giao nhau
円形交差点 えんけいこうさてん
bùng binh, vòng tròn giao thông
環状 かんじょう
hình vòng tròn
点差 てんさ
sự cách biệt về điểm số (trong thi đấu thể thao)
交差 こうさ
sự giao nhau; sự cắt nhau; giao; giao nhau; cắt nhau
交点 こうてん
giao điểm.
環状網 かんじょうもう
mạng vòng lặp