交差
こうさ
「GIAO SOA」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Sự giao nhau; sự cắt nhau; giao; giao nhau; cắt nhau
平面交差
Sự giao nhau (sự cắt nhau) giữa hai mặt phẳng.
寸法交差
Sự giao nhau (sự cắt nhau) về kích thước
十字交差
Sự giao nhau (sự cắt nhau) hình chữ thập

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 交差
Từ trái nghĩa của 交差
Bảng chia động từ của 交差
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 交差する/こうさする |
Quá khứ (た) | 交差した |
Phủ định (未然) | 交差しない |
Lịch sự (丁寧) | 交差します |
te (て) | 交差して |
Khả năng (可能) | 交差できる |
Thụ động (受身) | 交差される |
Sai khiến (使役) | 交差させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 交差すられる |
Điều kiện (条件) | 交差すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 交差しろ |
Ý chí (意向) | 交差しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 交差するな |