円形交差点
えんけいこうさてん
☆ Danh từ
Bùng binh, vòng tròn giao thông

円形交差点 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 円形交差点
交差点 こうさてん
bùng binh
スクランブル交差点 スクランブルこうさてん
nhiều sự giao nhau
環状交差点 かん じょうこう さてん
Vòng xuyến-Vòng xoay-Bùng binh
点差 てんさ
sự cách biệt về điểm số (trong thi đấu thể thao)
交差 こうさ
sự giao nhau; sự cắt nhau; giao; giao nhau; cắt nhau
交点 こうてん
giao điểm.
円形 えんけい まるがた
hình tròn
交換円 こうかんえん
Đồng yên dễ chuyển đổi