Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 上福ゆき
福引き ふくびき
cuộc sổ số; xổ số; vẽ
đường cái, quốc lộ, con đường chính, con đường, đường lối
きゅうりょうのひきあげ(きゅうりょうあっぷ) 給料の引き上げ(給料アップ)
tăng lương; nâng lương
福 ふく
hạnh phúc
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
福福しい ふくぶくしい
(đoàn và) hạnh phúc - cái nhìn
nơi gửi tới, nơi đưa tới, nơi đi tới, sự dự định; mục đích dự định
sự rót sang, sự đổ sang, sự truyền, sự truyền thụ