上端
じょうたん うわは あげは「THƯỢNG ĐOAN」
Điểm cao nhất
☆ Danh từ
Chụp lên; bịt đầu; phần trên; giới hạn trên, mặt trên

Từ đồng nghĩa của 上端
noun
Từ trái nghĩa của 上端
上端 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 上端
陸上端局装置 りくじょうたんきょくそうち
thiết bị hạ cánh khẩn cấp
上がり端 あがりはな あがりばな
Nơi chuyển tiếp khi bước lên từ nền đất lên nền lót chiếu.
端端 はしばし
từng tý một; từng chỗ một; mọi thứ; mỗi
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
端 はした はし はじ はな たん つま
bờ
きゅうりょうのひきあげ(きゅうりょうあっぷ) 給料の引き上げ(給料アップ)
tăng lương; nâng lương
端雅 たんが
thanh lịch
始端 したん
cạnh bắt đầu