上がり端
あがりはな あがりばな「THƯỢNG ĐOAN」
☆ Danh từ
Nơi chuyển tiếp khi bước lên từ nền đất lên nền lót chiếu.

上がり端 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 上がり端
上端 じょうたん うわは あげは
chụp lên; bịt đầu; phần trên; giới hạn trên, mặt trên
上がり あがり
lên trên; tiến bộ; hoàn thành; kết thúc; thu hoạch; xuất thân
上がり下がり あがりさがり
Lúc lên lúc xuống; dao động.
くり上がり くりあがり
phép cộng có nhớ
盛り上がり もりあがり
cao trào (của một câu chuyện)
上がり降り あがりおり
Lúc lên lúc xuống.
上がり下り あがりおり
Lúc lên lúc xuống.
成り上がり なりあがり
người mới phất