Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
上米 うわまい じょうまい うえまい
(1) tiền huê hồng ;(2) thuế thông hành
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
村田真 むらたまこと
Murata Makoto
上田 じょうでん うえだ
gạo cao giải quyết; gạo rất phì nhiêu giải quyết
米上院 べいじょういん
thượng viện Mỹ
上納米 じょうのうまい
sự giao hàng gạo - thuế
村上ファンド むらかみファンド
Quỹ Murakami