上納米
じょうのうまい「THƯỢNG NẠP MỄ」
☆ Danh từ
Sự giao hàng gạo - thuế

上納米 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 上納米
上納 じょうのう
sự trả tiền cho chính phủ
上米 うわまい じょうまい うえまい
(1) tiền huê hồng ;(2) thuế thông hành
上納金 じょうのうきん
tiền mà người dân trả cho chính phủ, các tổ chức cấp cao...
米上院 べいじょういん
thượng viện Mỹ
とぐ(こめを) とぐ(米を)
vo.
べいほっけーきょうかい 米ホッケー協会
Hiệp hội Hockey Mỹ.
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
机上収納用品 きじょうしゅうのうようひん
vật dụng để lưu trữ đồ dùng trên mặt bàn