米上院
べいじょういん「MỄ THƯỢNG VIỆN」
☆ Danh từ
Thượng viện Mỹ

米上院 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 米上院
上院 じょういん
thượng nghị viện
上米 うわまい じょうまい うえまい
(1) tiền huê hồng ;(2) thuế thông hành
上院議院 じょういんぎいん
thượng nghị viện.
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
上納米 じょうのうまい
sự giao hàng gạo - thuế
べいほっけーきょうかい 米ホッケー協会
Hiệp hội Hockey Mỹ.
とぐ(こめを) とぐ(米を)
vo.
上院議会 じょういんぎかい
thượng nghị viện, ban giám đốc (trường đại học Căm, brít...)