Các từ liên quan tới 上級システムアドミニストレータ試験
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
システムアドミニストレータ システム・アドミニストレータ
người quản trị hệ thống
試験室試験 しけんしつしけん
kiểm tra trong phòng thí nghiệm
ミドルきゅう ミドル級
hạng trung (môn võ, vật).
バンタムきゅう バンタム級
hạng gà (quyền anh).
フライきゅう フライ級
hạng ruồi; võ sĩ hạng ruồi (đấm bốc).
上級 じょうきゅう
cấp trên
試験 しけん
kỳ thi