Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
バンタムきゅう バンタム級
hạng gà (quyền anh).
ミドルきゅう ミドル級
hạng trung (môn võ, vật).
フライきゅう フライ級
hạng ruồi; võ sĩ hạng ruồi (đấm bốc).
上級 じょうきゅう
cấp trên
国民 こくみん
quốc dân; nhân dân
民国 みんこく
(nước cộng hòa (của)) trung quốc (i.e. taiwan)
上級財 じょうきゅうざい
hàng hóa cao cấp
上級生 じょうきゅうせい
sinh viên lớp trên