Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 上級大将
大将 たいしょう だいしょう
đại tướng; đô đốc; ông chủ; ông trùm.
バンタムきゅう バンタム級
hạng gà (quyền anh).
ミドルきゅう ミドル級
hạng trung (môn võ, vật).
フライきゅう フライ級
hạng ruồi; võ sĩ hạng ruồi (đấm bốc).
上級 じょうきゅう
cấp trên
ガキ大将 ガキたいしょう がきだいしょう
mấy thằng đầu sỏ
青大将 あおだいしょう アオダイショウ
rắn xanh
若大将 わかだいしょう わかたいしょう
người lãnh đạo trẻ, người chủ trẻ; vị tướng trẻ tuổi