Các từ liên quan tới 上級曹長 (階級)
上級曹長 じょうきゅうそうちょう
chính hạ sĩ cảnh sát
ミドルきゅう ミドル級
hạng trung (môn võ, vật).
バンタムきゅう バンタム級
hạng gà (quyền anh).
フライきゅう フライ級
hạng ruồi; võ sĩ hạng ruồi (đấm bốc).
階級 かいきゅう
giai cấp
上流階級 じょうりゅうかいきゅう
tầng lớp thượng lưu
上層階級 じょうそうかいきゅう
tầng lớp bên trên; giai cấp thượng lưu
級長 きゅうちょう
lớp trưởng; cán bộ lớp