Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
水上町 みずかみまち
thành phố (của) minakami
上皮細胞 じょうひさいぼう
tế bào biểu mô
上衣グリア細胞 うわぎグリアさいぼー
tế bào thần kinh đệm ependymal
類上皮細胞 るいじょうひさいぼう
tế bào dạng biểu mô
井 い せい
cái giếng
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
きゅうりょうのひきあげ(きゅうりょうあっぷ) 給料の引き上げ(給料アップ)
tăng lương; nâng lương
細細 こまごま
chi tiết