上皮細胞
じょうひさいぼう「THƯỢNG BÌ TẾ BÀO」
☆ Danh từ
Tế bào biểu mô

上皮細胞 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 上皮細胞
類上皮細胞 るいじょうひさいぼう
tế bào dạng biểu mô
肺胞上皮細胞 はいほうじょうひさいぼう
tế bào biểu mô phế nang
神経上皮細胞 しんけいじょうひさいぼう
tế bào thần kinh biểu mô
上皮細胞増殖因子 うわかわさいぼうぞうしょくいんし
Yếu tố tăng biểu bì.
上皮細胞成長因子 じょうひさいぼうせいちょういんし
epidermal growth factor, EGF
経内皮・経上皮細胞移動 きょうないひ・きょうじょうひさいぼういどう
di chuyển tế bào nội mô / xuyên biểu mô
血管周囲類上皮細胞腫瘍 けっかんしゅういるいじょうひさいぼうしゅよう
khối u tế bào biểu mô xung quanh mạch máu
上皮細胞増殖因子受容体 うわかわさいぼうぞうしょくいんしじゅようたい
Cơ quan cảm nhận yếu tố tăng biểu bì.