類上皮細胞
るいじょうひさいぼう
Tế bào dạng biểu mô
Tế bào biểu mô
類上皮細胞 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 類上皮細胞
血管周囲類上皮細胞腫瘍 けっかんしゅういるいじょうひさいぼうしゅよう
khối u tế bào biểu mô xung quanh mạch máu
上皮細胞 じょうひさいぼう
tế bào biểu mô
肺胞上皮細胞 はいほうじょうひさいぼう
tế bào biểu mô phế nang
神経上皮細胞 しんけいじょうひさいぼう
tế bào thần kinh biểu mô
類皮嚢胞 るいかわのーほー
nang dạng bì (dermoid cyst)
周皮細胞 しゅーかわさいぼー
tế bào quanh mạch
内皮細胞 ないひさいぼう
tế bào nội mô
経内皮・経上皮細胞移動 きょうないひ・きょうじょうひさいぼういどう
di chuyển tế bào nội mô / xuyên biểu mô