Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 上総国分尼寺跡
尼寺 あまでら
nữ tu viện; nhà tu kín.
国分寺 こくぶんじ
(kỷ nguyên nara) phát biểu - hỗ trợ những miếu tỉnh lẻ
べいこくろうどうそうどうめい・さんべつかいぎ 米国労働総同盟・産別会議
Liên đoàn Lao động Mỹ và Hội nghị các Tổ chức Công nghiệp.
インドそうとく インド総督
phó vương Ấn độ
鎮国寺 ちんこくじ
Chùa Trấn Quốc
総売上 そううりあげ
cộng lại những hàng bán; cộng lại số thu nhập
尼 に あま
bà xơ; ma xơ
国連総会 こくれんそうかい
Đại hội đồng Liên hiệp quốc