Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 上総村上駅
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
総売上 そううりあげ
cộng lại những hàng bán; cộng lại số thu nhập
きゅうりょうのひきあげ(きゅうりょうあっぷ) 給料の引き上げ(給料アップ)
tăng lương; nâng lương
村上ファンド むらかみファンド
Quỹ Murakami
総仕上げ そうしあげ
hoàn thiện tổng thể
上上 じょうじょう
(cái) tốt nhất
売上総利益 うりあげそーりえき
lợi nhuận gộp
総売り上げ そううりあげ
cộng lại những hàng bán; cộng lại số thu nhập