Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 上耳介筋
耳介 じかい じ かい
tai ngoài, chỗ lồi ra như dái tai, tâm nhĩ
耳介リンパ節 じかいリンパせつ
hạch bạch huyểt chũm
耳介療法 じかいりょうほう
liệu pháp auricular
てっきんこんたりーと 鉄筋コンタリート
xi măng cốt sắt.
てっきんコンクリート 鉄筋コンクリート
bê tông cốt thép
上腕筋 じょうわんきん じょうわんすじ
cơ cánh tay
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.
筋上皮腫 すじじょうひしゅ
u cơ biểu mô